Hình ảnh…
| STT | Tên Sản Phẩm | HYNT – Đông trùng hạ thảo Militaris 10g |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-191204-001 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Hải Yến Nha Trang |
| Tên file của khách | Nhãn ĐTHT Mới 2019 Back(1) và Nhãn ĐTHT Mới 2019 Front(1) | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Dong Trung Ha Thao 10g_Goc 191204 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước: 35mm ; Nhãn sau: 40mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước: 54mm ; Nhãn sau: 76mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ Vàng. * Khổ đề nghị: 72mm * Bước in đề nghị: 35mm/2sp. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo mờ. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (x.xxx sp/cuộn). |
| 17 | Khổ in đề nghị | Nhãn Trước: 66mm Nhãn Sau: 88mm. |
| Bước in đề nghị | Nhãn Trước: 78mm/2sp. Nhãn Sau: 88mm/2sp. |
|
| 18 | Ghi chú | In: Nhãn trước và sau in riêng. Cách in giống nhau: 3 màu góc MYK. * Hướng quấn cuộn: Nhãn Trước và Nhãn Sau đều dạng 02. * Lưu ý: Khổ băng keo nhỏ hơn khổ giấy 4mm. * Cán băng keo mờ xong, ép nhũ trực tiếp lên (Chỉ ép nhũ nhãn trước). |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.