PTT: MKG – Access 3000 1L – 2010 [9-12-2009]

Ngày: 9-12-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91209-008

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MEKONG
Tên hàng MKG – Access 3000 1L – 2010 [9-12-2009]
Ngày đặt 9-12-2009
Ngày yêu cầu giao 25-12-2009
Ngày đồng ý giao 25-12-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0269
Chiều rộng khổ in (mm) 83
Chiều dài khổ in (mm) 160
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng ngoài – PHL
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn (2500sp/cuộn)
Số lượng 50.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Giao hàng này cho Cty Tân Toàn Hưng.- Mẫu 2010 – Duyệt mẫu trước khi in.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 37 bình luận về PTT: MKG – Access 3000 1L – 2010 [9-12-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy:
    Khổ đề nghị: 170mm
    Bước in đề nghị: 154mm/2sp.
    Lưu ý: Nhãn cuộn, in mặt trước và sau riêng vì quá khổ máy.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In 4 màu góc.
    2. Đánh mẫu cho khách hàng duyệt.

  4. Son Tran Van nói:

    Bổ sung qui trình in:
    – Gia công cán màng ngoài.
    – Bế -> quấn cuộn theo yêu cầu khách hàng.
    Lưu ý:
    Vấn đề quấn cuộn: Nhãn đọc thuận – cạnh lớn hướng ra ngoài.
    Số lượng nhãn: 2500sp/1 cuộn.

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 53,000 bộ -> in 26,500 bước x 2 sp mặt trước + 26,500 bước x 2 sp mặt sau
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 17 cm (Khổ in đề nghị :170mm.)
    * Dài = 8,162 m ( Bước in đề nghị : 154mm/2 sp.)

  6. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:14-12-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17,7 x 17,7

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:8 tam [mat truoc va mat sau]

  7. PVDuc nói:

    Da chup bang xong

  8. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:09h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:09h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:09h30-10h10 ra mau cho khach hang ky
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:154mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:co su ho tro cua anh hung(tu 10h10-10h30 cho khach ky mau)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :mat truoc

  9. NVKy nói:

    tu 10h30-11h20 ra mẫu mặt sau do fim không dạt yêu cầu nên xuống bản.

  10. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11h20
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11h40
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:giao lai ca sau
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:154mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu11h40-12h chup lai ban mau xanh do bi xuoc
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:mặt trước
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  11. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15h20
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:154mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :7.000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:mặt trước
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp

  12. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:154mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :7.000b-10.000b2spmat truoc
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:mặt trước
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2spmat truoc

  13. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h45
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:19h45-20h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20h15
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:154mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00b-14.500b2spmat sau
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:mặt sau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2spmat sau

  14. LTPhong nói:

    HỜI GIAN CHỈNH DAO:1h30………..2h00 vệ sinh máy và xuống dao :2h00……..2h40 lên dao :2h40……….3h20 lên giấy vỗ bài canh dao

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :3h20……….4h30 lên băng keo và lên giấy canh chỉnh băng keo

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;4h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3.500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 155

  15. LTPhong nói:

    1/ bế mặt trước

  16. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :06h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:154mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :2.000b………16.500b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2spmat truoc

  17. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:154mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :14.500—26700b2spmat sau
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:mặt sau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2spmat sau

  18. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:4h30—5h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :5h10
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:154mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :2000b2spmat truoc
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:mặt truoc
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2spmat truoc

  19. NTKhanh nói:

    tHỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;7h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3500bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;5000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 155

  20. NTKhanh nói:

    tHỜI GIAN CHỈNH DAO:9h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :10h00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;10h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;5000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :mat sau

    10. BƯỚC BE: 155

  21. DTTLy nói:

    PGH:95611
    Ngày giao:17/12/09
    SL:7500 BỘ

  22. DTTLy nói:

    PGH:95629
    Ngày giao:22/12/09
    SL:2400BỘ

  23. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:20h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;21h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 5000bn/2sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 155

  24. HVPhat nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;1h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 5000bn/2sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :mat sau

    10. BƯỚC BE: 155

  25. HPTru nói:

    HỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:7h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3600bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 155

  26. HPTru nói:

    *đính chính
    comment trên là cho hàng Access 3000 1L – 2010 mặt sau .

  27. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;15h20

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h20

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3.600bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:4.400bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : vào canh dao và chiêm dao lại :12h00…….15h10 có điện

    10. BƯỚC BE: 155

  28. LTPhong nói:

    1/ MẶT SAU

  29. HVPhat nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:3h20 vệ sinh mái và lên dao lên vỗ bài và canh

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ; 4h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 155

  30. HVPhat nói:

    Access 3000 1L – 2010 măt sau

  31. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;15h20

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h20

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:……bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:9000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : mat sau

    10. BƯỚC BE: 155

  32. NTKhanh nói:

    huy phan ghi tren

  33. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:……bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:9000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : mat sau

    10. BƯỚC BE: 155

  34. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:22h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;22h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:……bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : mat truoc

    10. BƯỚC BE: 155

  35. HVPhat nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:7500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : mat truoc

    10. BƯỚC BE: 155

  36. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;17h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1250bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : mat truoc

    10. BƯỚC BE: 156

Trả lời