Ngày 09/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 10h20 |
6h45 12h |
2.4 |
6h45 |
10h20 |
3.6 |
40% |
4.200 b/bộ |
173 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
13h40 |
15h30 |
1.8 |
12h 15h30 |
13h40 18h |
4.2 |
30% |
3.200 b/bộ |
151 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
19h40 |
22h |
2.4 |
18h 22h |
19h40 24h |
3.6 |
40% |
5.500 b/2sp |
112 |
04 | Phạm Văn Đức |
2h30 |
6h |
3.5 |
0h |
2h30 |
2.5 |
58% |
8.000 b/3bộ |
192 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
42% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
18.450 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
157 m2/ca |
Kim Nhựt