Ngày 09/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
25.200 b/bộ |
559 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
14h |
18h |
4 |
|
|
|
100% |
20.500 b/bộ |
454 |
03 |
Huỳnh Ngọc Phát |
12h 18h |
14h 23h45 |
7.75 |
23h45 |
24h |
0.25 |
97% |
29.000 b/bộ |
643 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
1h |
5h |
4 |
0h 5h |
1h 6h |
2 |
67% |
6.400 b/bộ |
302 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
91% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
40.550 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
350 m2/ca |
Ca 2 :
*Phát đứng máy từ 12h-14h
*Phong đứng máy từ 14h-17h
*Trứ đừng máy từ: 17h-18h
Kim Nhựt