Ngày: | 27/12/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 191227-005 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Dung dịch pha vaccine Diluent 20ml_TA |
Ngày đặt | 27/12/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 31/12/2019 |
Ngày đồng ý giao | 31/12/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 2 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Màu sắc như đã sản xuất.
– Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: dạng 02. – Số lượng 6,000sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ sử dụng dao bế KDO Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1.In: Xanh góc + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date – bảng mới).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 108 răng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114mm
-Bước in đề nghị: 343mm/15sp.
-Dài đề nghị: 61 + 6 = 241 m ( 701 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 15sp => 667 bước x 0.343 = 229 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 15 sp => 34 bước x 0.343= 12 m
* Chuẩn bị NVL:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114mm.
+ Dài : 241 m
* Giao NVL cho sản xuất:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm.
+ Dài : 1 cuộn x 1,000 m.
Số PGH: 191236
Ngày GH: 31/12/2019
SL: 10.000 sp.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 1,000 m – 10 m (trừ hao từ NCC) = 990 m.
++ SL thu hồi về kho:690 m – 3m (đầu cuối cuộn) = 687 m
+++ SL sx thực tế : 300 m => 875 bước => 13,120 sp.
KIỂM NGÀY:30/12/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:300m /343mm/875b/15sp=13.120 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 13.120 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.040 sp(Giao:10.000 sp) + KH:1.040 sp (7.93%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.080 sp (15.85%)=48m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 2.080 sp (15.85%)=48m=> A.Hiền VB+ in hư.
-Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.