Ngày: |
27/12/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
191227-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
27/12/2019 |
Ngày yêu cầu giao |
15/01/2020 |
Ngày đồng ý giao |
15/01/2020 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal giấy |
Mã số NCC và NVL |
LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) |
45 |
Chiều dài khổ in (mm) |
28 |
Số màu ghép [1-4] |
3 |
Số màu đơn [0-5] |
0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 8,000sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Dung dich pha Vacxin 45mm x 28mm_161006.
1. In: Xanh góc + Đen + Đỏ pha + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 108 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 108mm.
-Bước in đề nghị : 343mm/21sp.
–Dài đề nghị: 3.267 + 33 = 3.300 m ( 9.619 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp/ 21 sp => 9.524 bước x 0.343 = 3.267 m
-Khấu hao1% : 2.000sp / 21 sp => 95 bước x 0.343 = 33 m
Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114 mm.
-Dài: 4 cuộn x 1,000 m.
Giao NVL cho sản xuất:
1.Decal:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114 mm.
-Dài: 4 cuộn x 1,000 m.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 4,000 m.
++ SL thu hồi về kho: 640 m – 12 m (đầu cuối cuộn) = 628 m.
+++ SL sx thực tế :3,400 m – 40 m (trừ hao từ NCC) = 3360 m
=> 9,796 bước => 205,714 sp.
KIỂM NGÀY:04/01/2020
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:3.360m /343mm/9.796b/21sp=205.714 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 205.714 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 204.530 sp(Giao: 204.400 sp) + KH: 130 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.184 sp (0.58%)=19m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.184 sp (0.58%)=19m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
Số PGH: 200111
Ngày GH: 11/01/2020
SL: 204.400 sp.
PSS này đã hoàn thành.