| STT | Tên Sản Phẩm | QSH – Zhuyunie tiếng Anh 1000ml – QSH – Sữa tắm Zhuyunie mềm mịn 1000ml 2010 |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-91212-02 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Quốc Sinh |
| Tên file của khách | Không | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Sua Tam Mem Min va Trang Sang 1000ml + Zhuyunie Tieng Anh 1000ml |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong_BW0062 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước: 68.5mm
Nhãn sau: 68.5 |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước: 112.5mm.
Nhãn sau: 125.5mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 05 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sữa file. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh dương – S153 |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán băng keo trong suốt. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
| 17 | Khổ in đề nghị | 255mm. |
| Bước in đề nghị | 146mm/2 bộ. | |
| 18 | Ghi chú | In:
5 màu: Lót trắng + 4 màu góc. Vấn đề băng keo: Khổ băng keo nhỏ hơn khổ giấy đề nghị 04mm. Vấn đề nhũ: Khổ đề nghị: 138mm Bước in đề nghị: 100mm/2 bộ. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
Ghi sai bước in, đã chỉnh lại PHI.
sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:khanh- dao lụt
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Cán băng keo
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): có(1 bảng)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không