Ngày 10/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 8h40 10h50 |
7h 9h30 12h |
3 |
7h 9h30 |
8h40 10h50 |
3 |
50% |
3000b/3bộ 2600b/2sp 1500b/6sp |
140 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
16.100 b/6sp |
314 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h40 21h |
20h 23h |
4.4 |
18h 20h |
18h40 21h |
1.6 |
73% |
3500b/3sp 5300b/2sp |
123 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h15 3h30 |
2h30 6h |
4.75 |
0h 2h30 |
0h15 3h30 |
1.25 |
79% |
5300b/2sp 5300b/6sp |
205 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
71% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
48.075 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
195 m2/ca |
Kim Nhựt