Ngày 10/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
10.500 b/bộ |
239 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
15h 17h30 |
16h 18h |
1.5 |
12h 16h |
15h 17h30 |
4.5 |
25% |
3.100 b/2sp |
27 |
03 |
Huỳnh Ngọc Phát |
18h |
20h30 |
2.5 |
20h30 |
24h |
3.5 |
42% |
5.200 b/2sp |
106 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 3h30 |
3h 6h |
5.5 |
3h |
3h30 |
0.5 |
92% |
5500b/2sp 4700b/3bộ |
143 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
19.200 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
129 m2/ca |
Kim Nhựt