Ngày 11/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
9h45 |
10h |
0.25 |
6h |
9h45 |
3.75 |
6% |
500 b/6sp |
9 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
10h |
14h30 |
4.5 |
14h30 |
18h |
3.5 |
56% |
5.500 b/6sp |
103 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
20h |
24h |
4 |
18h |
20h |
2 |
67% |
8.500 b/2sp |
162 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 5h |
3h 6h |
4 |
3h |
5h |
2 |
67% |
7.000 b/2sp |
133 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
49% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
16.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
102 m2/ca |
Kim Nhựt