Ngày 11/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
13.500 b/3bộ |
324 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
14h30 16h30 |
15h30 17h |
1.5 |
13h 15h30 17h |
14h30 16h30 18h |
3.5 |
30% |
5300b/2sp 1600b/3sp |
104 |
03 |
Huỳnh Ngọc Phát |
12h 18h 20h |
13h 19h 24h |
6 |
19h |
20h |
1 |
86% |
4200b/3bộ 1900b/3sp 10700b/4sp |
333 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
6.000 b/6sp |
112 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
51.525 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
218 m2/ca |
Kim Nhựt