Ngày: |
03/01/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
200103-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
CTY Lạc Lê |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
03/01/2020 |
Ngày yêu cầu giao |
13/01/2020 |
Ngày đồng ý giao |
13/01/2020 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal nhựa trong bóng PE |
Mã số NCC và NVL |
UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
106 |
Chiều dài khổ in (mm) |
85 |
Số màu ghép [1-4] |
0 |
Số màu đơn [0-5] |
2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Lụa 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
19,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Số lượng: 3,000sp/cuộn -Hướng quấn cuộn: dạng 01. -Biên mỗi bên 4mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4mm -Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xám pha + Xanh lá pha.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
–Loại vật tư: UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
-Khổ đề nghị : 190mm
-Bước in đề nghị: 110mm/2sp.
– Dài đề nghị: 1.045 + 52 = 1.097 m ( 9.975 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 19,000 sp /2sp. => 9.500 bước x 0.110 = 1.045 m
-Khấu hao 5% : 950 sp /2sp. =>475 bước x 0.110 = 52 m
Đã kiểm tra PTT: 200103- 001 và 002.
* Chuẩn bị NVL :
1.Decal:
–Loại vật tư: UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
+ Khổ : 190 mm
+ Dài : 1,097 m
* Giao NVL cho sản xuất:
1.Decal:
–Loại vật tư: UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
** Tồn kho:
+ Khổ : 190 mm
+ Dài : 685 m
** Đặt mới:
+ Khổ : 190 mm
+ Dài : 1,000 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :110m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,000b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):Giay khong dat , qua den say bi dop mot ben bien giay, bien giay chia bi rang cua
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
+ Tổng SL giao sx: 1,685 m
++ SL thu hồi về kho: 569 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 563 m
+++ SL sx thực tế : 1116.5 m => 10,150 bước => 20,300 sp.
KIỂM NGÀY:10/01/2020
– Khách hàng đăt: 19.000 sp.
– VP cung cấp:1116.5m /110mm/10.150b/2sp=20.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 19.625 sp(Giao: 19.600 sp) + KH: 25 sp (0.12%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 675 sp (3.33%)=37m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 675 sp (3.33%)=37m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm+nối cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200115
Ngày GH: 13/01/2020
SL: 19.600 sp.