Ngày: |
07/01/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
200107-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
07/01/2020 |
Ngày yêu cầu giao |
18/01/2020 |
Ngày đồng ý giao |
18/01/2020 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal giấy |
Mã số NCC và NVL |
LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) |
65 |
Chiều dài khổ in (mm) |
30 |
Số màu ghép [1-4] |
1 |
Số màu đơn [0-5] |
0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
500,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 6,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – Dao bế KDO – Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1. In: Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date – sử dụng chung với DTY – Dung dịch pha vacxin 10 ml_Dán lọ_Dung dịch tiêm, link: dn2net.uk/?p=53526).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114mm.
-Bước in đề nghị: 343mm/15sp
–Dài đề nghị: 11,433 + 114 = 11,547 m ( 33,666 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 500,000 sp/ 15 sp => 33,333 bước x 0.343 = 11,433 m
-Khấu hao 1% : 5.000 sp /15sp => 333 bước x 0.343 = 114 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 5,220 m
– Đặt mới:LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 6,327 m
*Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 5 cuộn x 1,000 m + 1 cuộn x 220 m.
– Đặt mới:LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 4 cuộn x 990 m + 3 cuộn x 995 m
*** Có 12 cuộn nguyên.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 12,165 m.
++ SL thu hồi về kho: 515 m – 39 m (đầu cuối cuộn) = 476 m.
+++ SL sx thực tế :11,770 m – 120 m (khấu hao từ NCC)
= 11,650 m => 33,965 bước => 509,475 sp
KIỂM NGÀY:10/01/2020
– Khách hàng đăt: 500.000 sp.
– VP cung cấp:11.650m /343mm/33.965b/15sp=509.475 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 509.475 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 503.800 sp(Giao: 503.500 sp) +KH: 300 sp (0.06%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 5.675 sp (1.11%)=130m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 5.675 sp (1.11%)=130m=> A.Hiền VB+in+bế hư.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia +nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 200205
Ngày GH: 05/02/2020
SL: 503.500 sp.