| STT | Tên Sản Phẩm | TCI – Starbucks Coffee [19-10-2009] |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-91214-01 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Tucci |
| Tên file của khách | STARBUCKS COFFEE v13 [16-10-2009] | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | STARBUCKS COFFEE v13 [16-10-2009]_Sau |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Khách hàng cung cấp. |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 289.6mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 18.1mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 02 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa lớn |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
| 17 | Khổ in đề nghị | Khách hàng cung cấp. |
| Bước in đề nghị | ||
| 18 | Ghi chú | In:
Lót mực Trans.White (SPU) 2 lần + Trắng (PX75 super Opaque White) 2 lần. Lưu ý: Khoảng cách từ mép vải đến phần nội dung in như sau: Mép dưới lên chữ: 3.81cm Mép ngang từ phải vô tới chữ: 13.97cm. Xử lý bằng lửa: Hơ qua bề mặt vải (phần cần in) cho sạch bụi vải trước khi sản xuất. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.