Ngày 12/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h 22h30 |
19h 24h |
2.5 |
19h |
22h30 |
3.5 |
42% |
7.500 b/bộ |
213 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
19.000 b/bộ |
640 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
35% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.250 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
213 m2/ca |
Ca 1 Trung nghĩ phép
Kỷ đứng máy từ 6h-10h ; Hùng đứng máy từ: 10h-12h
Kỷ không báo cáo
Kim Nhựt