Ngày 12/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 10h |
9h30 10h45 |
4.25 |
9h30 10h45 |
10h 12h |
1.75 |
71% |
5300b/6sp 1025b/sp (cắt tờ) |
119 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
14h |
18h |
4 |
12h |
14h |
2 |
67% |
17.400 b/6sp |
339 |
03 |
Huỳnh Ngọc Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 4h |
2h 6h |
4 |
2h |
4h |
2 |
67% |
3000b/bộ 600b/5sp |
62 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
51% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
36.556 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
130 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt