Ngày 14/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
22.500 b/bộ |
758 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
13.000 b/bộ |
438 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h 21h40 |
20h 24h |
4.4 |
20h |
21h40 |
1.6 |
73% |
7000b/bộ 6000b/8sp |
272 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
14.800 b/8sp |
126 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
93% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
62.850 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
399 m2/ca |
Kim Nhựt