Ngày: |
31/01/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
200131-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
31/01/2020 |
Ngày yêu cầu giao |
08/02/2020 |
Ngày đồng ý giao |
08/02/2020 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL |
UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
125 |
Chiều dài khổ in (mm) |
71 |
Số màu ghép [1-4] |
4 |
Số màu đơn [0-5] |
0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao tờ |
Số lượng |
10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 158mm
-Bước in đề nghị: 129mm/1 bộ.
Dài đề nghị: 1.290 + 65 = 1.355 m ( 10.500 bước in )
-SL in: 10,000 bộ/ 1 bộ => 10.000 bước X 0.129 = 1.290 m
-Khấu hao 5%: 500 bộ / 1 bộ =>500 bước x0.129 = 65 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ đề nghị : 158 mm
+ Dài : 1 cuộn x 2,000 m.
*Giao NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ đề nghị : 158 mm
+ Dài : 1 cuộn x 2,000 m.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :129m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Tổng SL giao sx: 2,000 m.
++ SL thu hồi về kho: 607 m – 3 m = 604 m.
+++ SL sx thực tế : 1,393 m => 10,800 bước => 10,800 bộ.
Số PGH: 200218
Ngày GH: 11/02/2020
SL: 10.550 bộ.
KIỂM NGÀY:05/02/2020
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:1.393m /129mm/10.800b/1 bộ=10.800 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.800 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.550bộ (Giao: 10.550 bộ) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 250 bộ (2.31%)=32m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 250 bộ (2.31%)=32m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.