Ngày 15/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h 8h30 14h |
7h 12h 17h |
7.5 |
7h |
8h30 |
1.5 |
83% |
3400b/8sp 20600b/bộ |
715 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
14h |
2 |
17h |
18h |
1 |
67% |
6.400 b/bộ |
216 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
20.000 b/bộ |
674 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
3h15 |
3.25 |
3h15 |
6h |
2.75 |
54% |
8.000 b/bộ |
270 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
93% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
34.300 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
468 m2/ca |
Kim Nhựt