Ngày 15/12/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
14h |
18h |
4 |
12h |
14h |
2 |
67% |
16000 b/3sp |
36 |
03 |
Huỳnh Phú Trứ |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
19.000 b/3sp |
43 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
22.000 b/3sp |
50 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
67% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
42.750 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
32 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt
KThanh, Hùng, Trung báo lại lý do năng xuất bế xuống quá tệ?