Tên | Số PHI_XP đạt | Số PHI_XP ko đạt. |
Số PTT chưa giải quyết đến tuần 49 | 15 | |
Số PTT trong tuần | 38 | |
Số PTT cần chỉnh file, xuất phim | 22 | |
TVSon | 14 | 01 |
VTTPhuong | 11 | 0 |
Tống số | 26 | 0 |
Tỷ lệ đạt [đat / tông số] | 25/26= 96% |
Ghi chú cách dùng:
1. Bảng này được thiết kế (TVSơn) thông báo hàng tuần trên mạng dn2net
2. XP (xuất phim) đạt là từ lúc thiết kế đến lúc giao hàng không có vấn đề cản trờ qui trình làm việc.
3. XP kô đạt là có vấn đề.
4. Kế Hoặch (KThanh) và Sản xuất (Hùng – Trung) viết phản hồi số PHI_XP có vấn đề.
Khi PHI, phim có vấn đề thì phản hồi ngay trên phiếu mới nhất này.
Thiết kế xem và tính đúng tỷ lệ khi làm thông báo mới.
5. Viết xong chọn chuyên mục “TVSon” v à ghi TAG “Ty_le_PHI_XP”
* PTT số 91205-005 đến 91205-010: Chờ khách hàng chỉnh file.
* PTT số 91201-003 đến 91201-012: đã xuất được 5/10 PTT.
* PTT số 912-008: Phim xuất bị xoay góc tram mặt sau -> Xuất lại phim.