Ngày: |
06/02/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lưu Thị Kim Thư |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: |
200206-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
CTY Lạc Lê |
Tên hàng |
|
Ngày đặt |
06/02/2020 |
Ngày yêu cầu giao |
14/02/2020 |
Ngày đồng ý giao |
14/02/2020 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL |
UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
150 |
Chiều dài khổ in (mm) |
95 |
Số màu ghép [1-4] |
4 |
Số màu đơn [0-5] |
1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Cán băng keo |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
7.600 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như LLE – LABSEPS 500ml – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: dạng 01. – Số lượng: 2.000 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế LLE – LABSEPS 250ml, Link: https://dn2net.uk/?p=95000).
1. In: Xanh pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo thường, bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 107mm
– Bước in đề nghị: 154mm/1sp.
– Dài đề nghị: 1,171 + 58 = 1,229 m ( 7,980 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 7,600 sp/1 sp => 7,600 bước x 0.154 = 1,171 m
– Khấu hao 5%: 380 sp / 1 sp => 380 bước x 0.154= 58 m
2. Băng Keo : Băng keo thường – ( TUP )
** Bước in : 7,980 bước in
– Khổ : 103 mm
– Dài : 1,229 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ đề nghị : 107 mm
+ Dài : 410 m.
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ đề nghị : 107 mm
+ Dài : 3,000 m.
2. Băng keo:
– Đặt mới: Băng keo: Băng keo thường – ( TUP )
+ Khổ đề nghị : 103 mm
+ Dài : 2,765 m.
+++ Dùng chung:
+ LLE – LABSEPS Fast 250ml
+ LLE – LABSEPS Fast 5L
* Giao NVL cho sản xuất.
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ đề nghị : 107 mm
+ Dài : 410 m.
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ đề nghị : 107 mm
+ Dài : 1 cuộn x 2000 m + 1 cuộn x 990 m.
2. Băng keo:
– Đặt mới: Băng keo: Băng keo thường – ( TUP )
+ Khổ đề nghị : 103 mm
+ Dài : 5 cuộn x 500 m.
+++ Dùng chung:
+ LLE – LABSEPS Fast 250ml
+ LLE – LABSEPS Fast 5L
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :154m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 8,000b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 200222
Ngày GH: 12/02/2020
SL: 8.000 sp.
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Tổng SL giao sx: 1,829 m
++ SL thu hồi về kho: 574 m – 12 m (đầu cuối cuộn) = 562 m.
+++ SL sx thực tế : 1,255 m => 8,150 bước => 8,150 sp.
KIỂM NGÀY:11/02/2020
– Khách hàng đăt: 7.600 sp.
– VP cung cấp:1.255m /154mm/8.150b/1sp=8.150 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 8.150 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.030 sp(Giao: 8.000 sp) + KH:30 sp (0.37%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 120 sp (1.47%)=18m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 120 sp (1.47%)=18m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.