Ngày 16/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h 15h20 |
9h 18h |
5.7 |
9h 14h |
12h 15h20 |
4.3 |
57% |
10.000 b/2sp |
229 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
0 |
12h |
14h |
2 |
0% |
|
– |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 20h15 |
19h30 24h |
5.25 |
19h30 |
20h15 |
0.75 |
88% |
17.500 b/2sp |
461 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h 5h10 |
4h 6h |
4.8 |
4h |
5h10 |
1.2 |
80% |
14.200 b/2sp |
374 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.850 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
266 m2/ca |
Kim Nhựt