Ngày 16/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Văn Phát |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
10.000 b/bộ |
337 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
13h |
1 |
17h |
18h |
1 |
50% |
3.000 b/bộ |
101 |
03 |
Huỳnh Phú Trứ |
13h 18h |
17h 24h |
10 |
|
|
|
100% |
30.000 b/bộ |
1,011 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 4h30 |
1h30 6h |
3 |
1h30 |
4h30 |
3 |
50% |
2000b/bộ 3500b/2sp |
160 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
24.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
402 m2/ca |
Kim Nhựt
Năng xuất bế tốt. Duy trì trình độ.