Ngày 17/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
7h30 10h30 15h30 |
9h 14h30 18h |
8 |
6h 9h 14h30 |
7h30 10h30 15h30 |
4 |
67% |
8.500 b/2sp |
189 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
0h 4h30 |
3h30 6h |
5 |
3h30 |
4h30 |
1 |
83% |
6200b/2sp 4000b/bộ |
190 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
50% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
9.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
95 m2/ca |
Khanh làm từ 6h-18h
Ca 3 máy bế không thấy báo cáo( không biết có sx không?)
Kim Nhựt