Ngày 18/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h |
7h40 |
1.6 |
7h40 |
12h |
4.4 |
27% |
27.000 b/2sp |
111 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
14h40 |
18h |
3.4 |
12h |
14h40 |
2.6 |
57% |
5.300 b/2sp |
61 |
03 | Phạm Văn Đức |
20h30 |
24h |
3.5 |
18h |
20h30 |
2.5 |
58% |
10.000 b/2sp |
223 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
20.000 b/2sp |
445 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
31.150 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
210 m2/ca |
Cúp điện từ 8h-13h
Kim Nhựt