Ngày 18/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Văn Phát |
6h |
8h |
2 |
8h |
12h |
4 |
33% |
6.000 b/bộ |
202 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
13h |
18h |
5 |
12h |
13h |
1 |
83% |
14.500 b/bộ |
489 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
20h |
22h |
2 |
18h 22h |
20h 24h |
4 |
33% |
7.000 b/bộ |
236 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
13.600 b/bộ |
458 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
20.550 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
346 m2/ca |
Cúp điện từ 8h-13h
Kim Nhựt