| Ngày: | 17/02/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200217-006 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Analgin 30% 100ml_04 |
| Ngày đặt | 17/02/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 27/02/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 27/02/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 3,500sp/cuộn, |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI, sử dụng trục in 84 răng.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 6.675 + 200 = 6.875 m ( 25.750 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 100,000 sp /4sp => 25.000 bước x 0.267 = 6.675 m
– Khấu hao 3% : 3.000 sp / 4 sp => 750 bước x 0.267 = 200 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 118 mm
+ Dài : 7 cuộn x 1,000 m.
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decan:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 118 mm
+ Dài : 7 cuộn x 1,000 m.
Số PGH: 200255
Ngày GH: 29/02/2020
SL: 102.400 sp.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 7,000 m.
++ SL thu hồi về kho: 90 m – 21 m (đầu cuối cuộn) = 69 m.
+++ SL sx thực tế : 6,980 m – 70 (khấu hao từ NCC)
= 6,910 m=> 25,880 bước => 103,520 sp.
KIỂM NGÀY:26/02/2020
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:6.910m /267mm/25.880b/4sp=103.520 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 103.520 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 102.530 sp(Giao:102.400 sp)+KH: 130 sp(0.13%) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 990 sp (0.96%)=66m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 990 sp (0.96%)=66m=>A.Hiền VB+in hư.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.