Ngày 19/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
21.000 b/2sp |
468 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h |
17h30 |
5.5 |
17h30 |
18h |
0.5 |
92% |
17.000 b/2sp |
379 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
22.000 b/2sp(cán UV) |
419 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h 2h15 |
1h 5h15 |
4 |
1h 5h15 |
2h15 6h |
2 |
67% |
1300b/2sp (cán UV) 5800b/2sp |
82 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
90% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
33.550 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
337 m2/ca |
Kim Nhựt