Ngày 19/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Văn Phát |
6h |
7h30 |
1.5 |
|
|
|
100% |
5.100 b/bộ |
172 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
8h30 |
18h |
9.5 |
7h30 |
8h30 |
1 |
90% |
15.500 b/2bộ |
628 |
03 |
Huỳnh Phú Trứ |
18h |
22h |
4 |
22h |
24h |
2 |
67% |
10.000 b/2bộ |
405 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
2h30 |
6h |
3.5 |
0h |
2h30 |
2.5 |
58% |
5.000 b/5sp |
66 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
79% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
34.300 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
318 m2/ca |
Khanh tăng ca đứng máy bế từ 7h30-12h, 12h-18h ca chính
Kim Nhựt