Hình ảnh…
| STT | Tên Sản Phẩm | LLE – LABSEPS Fast 100ml_01 |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-200221-002 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Lạc Lê |
| Tên file của khách | print_ChiHuong_ruataykho_Labseps_100ml | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Nuoc rua tay KHO Labseps 100ml_Goc 200221 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 40mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 90mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK thường. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (x.xxxsp/cuộn). |
| 17 | Khổ in đề nghị | 102mm. |
| Bước in đề nghị | 88mm/2sp (Lưu ý: Nhãn trước và sau IN RIÊNG). | |
| 18 | Ghi chú | In: * Nhãn Trước: Xanh pha + 4 màu góc. * Nhãn Sau: Lót trắng + Vàng góc + Đỏ góc + Đen. * Hướng quấn cuộn: – Nhãn trước: dạng 01; Nhãn sau: dạng 02. * Băng keo: nhỏ hơn khổ decan 04mm. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.