| Ngày: | 28/02/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200228-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | iLS – Natri Chlorid đẳng trương 0.9% 50ml_01_ DTY |
| Ngày đặt | 28/02/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 16/03/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 16/03/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất
-Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 4,000sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Dâu_10
- TVSon trong PTT: DTY – Han – Cillin – 50 100gam_03
- TVSon trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TVSon trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- TVSon trong PTT: LLE – Nhãn BVSPN Cindemac_190ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Han – Iodine 10% 50ml, link: https://dn2net.uk/?p=55875)
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sừ dụng trục in 99 răng.
* Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ in đề nghị : 131mm.
– Bước in đề nghị : 315mm/9sp
– Dài đề nghị: 1,750 + 88 = 1,838 m ( 5,834 bước in )
Trong Đó Gồm :
+ SL in: 50,000 sp / 9sp => 5,556 bước x 0.315 = 1.750 m
+ Khấu hao 5% : 2,500 sp / 9 sp => 278 bước x 0.315 = 88 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 131 mm
+ Dài : 2,000 m
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 131 mm
+ Dài : 2 cuộn x 995 m
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 1,990 m.
++ SL thu hồi về kho: 0 m.
+++ SL sx thực tế : 1990 m – 20 m (khấu hao từ NCC)
= 1970 m => 6,253 bước => 56,277 sp.
KIỂM NGÀY:18/03/2020
– Khách hàng đăt:50.000 sp.
– VP cung cấp:1.970m /315mm/6.253b/9sp=56.277 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56.277 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 55.360 sp(Giao: 55.300 sp) + KH: 60 sp (0.11%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 917 sp (1.63%)=32m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 917 sp (1.63%)=32m=>A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
Số PGH: 200328
Ngày GH: 24/03/2020
SL: 55.300 sp.
PSS này đã hoàn thành.