Ngày: | 23-12-09 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91223 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Men chống hói 200gr |
Ngày đặt | 23-12-09 |
Ngày yêu cầu giao | 02-01-10 |
Ngày đồng ý giao | 02-01-10 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal hologram |
Mã số NCC và NVL | Chấn Long HP01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 90 |
Chiều dài khổ in (mm) | 113 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng (máy 2 màu) |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng duyệt mẫu tại DNN , số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ quá hạn: có
Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Tuấn – đạt
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: 5 màu: YM+ xanh nhạt & xanh đậm pha.
2 màu: Nội dung trắng
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu + 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
a. In máy 5 màu: Lót trắng + vàng góc + đỏ góc + xanh nhạt pha + xanh đậm pha.
b. In máy 2 màu: in phần nội dụng bằng mực trắng lên nhãn.
c. Máy 5 màu: cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Toại , Sơn
Xác định lại giúp chị : các loại nhãn ” Men 200gr” cán UV trên máy 5 màu hay 2 màu .
Chú thích : đơn hàng in lần trước đã được cán UV trên máy 2 màu .
Xin cảm ơn .
Số lượng in : 11,000 bộ -> in 11,000 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = HP.01
* Khổ = 13 cm ( Khổ in đề nghị : 126mm )
* Dài = 1,122 m ( Bước in đề nghị : 102mm/1 bộ.)
Chỉnh Qui trình in và PHI: Cán UV trên máy 2 màu.
Ngày 04/1/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
đã giao hộp sản xuất cho A.Trung
Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được giao hàng.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:21h00—21h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :21h35
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:102mm
9. SỐ LƯỢNG IN :8000b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:In lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:01h40
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:102mm
9. SỐ LƯỢNG IN :8000b…….11.000b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:In lan 1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
2.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h50
3. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
4 ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
5. BƯỚC IN:102mm
6. SỐ LƯỢNG IN :5500b1bo + 5 500B = 11 000B
7.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:KHI IN BUI O TRONG GIAY RA NEN SU LY LAY VAI TRAN BUI SIT SI LEN VAO CAY LO VAI CHO DAM BUI
8. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:In lan 2 MAY 2 MAU
9. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 9.500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :do giấy keo nhiều nên bế nhớ thường thay miếng mốt lót dao : và vệ sinh keo cho sach
10. BƯỚC BẾ : 103
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;9500bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 11800bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BẾ : 103
khanh xin sua lai so luong ket thuc khanh ghi nham 11250bn
PTT này đã hoàn thành.
sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Khanh – đạt
2. MAKET IN:có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN:
5 màu: YM+ xanh nhạt & xanh đậm pha.
2 màu: Nội dung trắng
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
* KIỂM NGÀY: 26/01/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 11.250 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.200 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 50 bộ (0,44%)
a. IN HƯ: 50 bộ (0,44%)
+ Trung in (L1) 8.000 bộ: không hư
+ Kỷ in (L1) 3.250 bộ: không hư
+ Tuấn (L2) 11.250 bộ: hư 50 bộ (0,44%)
b. BẾ HƯ: không hư
+ Phong bế 9.500 bộ: không hư
+ Khanh bế 1.750 bộ: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Kỷ, Tuấn
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, khanh.