|
Ngày: |
04/03/2020 |
|
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Lưu Thị Kim Thư |
|
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
Nguyễn Văn Tâm |
|
Mã số phiếu TT: |
200304-008 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
|
Tên khách hàng |
Dược và Vật Tư Thú Y |
|
Tên hàng |
|
|
Ngày đặt |
04/03/2020 |
|
Ngày yêu cầu giao |
28/03/2020 |
|
Ngày đồng ý giao |
28/03/2020 |
|
Ngày thật giao |
|
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal nhựa đục |
|
Mã số NCC và NVL |
UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
|
Chiều rộng khổ in (mm) |
30 |
|
Chiều dài khổ in (mm) |
85 |
|
Số màu ghép [1-4] |
4 |
|
Số màu đơn [0-5] |
0 |
|
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
|
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
|
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
|
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
|
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
|
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
|
Số lượng |
100,000 sp |
|
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 5,000sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
In: 4 màu góc + UV bóng (sử dụng bảng móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 146mm
– Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
– Dài đề nghị: 2,225 + 67 = 2,292 m ( 8.583 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 100,000 sp / 12 sp => 8,333 bước x 0.267 = 2,225 m
– Khấu hao 3% : 3,000 sp / 12 sp => 250 bước x 0.267 = 67 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1 cuộn x 2,000 m + 1 cuộn x 1,000 m.
Số PGH : 200313
Ngày GH : 14 / 03 / 2020
SL : 106.300 sp.
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Tổng SL giao sx: 3,000 m.
++ SL thu hồi về kho: 570 m – 6 m (đầu cuối cuộn) = 564 m.
+++ SL sx thực tế : 2,430 m => 9,101 bước => 109,212 sp.
KIỂM NGÀY:13/03/2020
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.430m /267mm/9.101b/12sp=109.212 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 109.212 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 106.400 sp(Giao: 106.300 sp)+KH:100 sp(0.09%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.812 sp (2.57%)=63m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.140 sp (1.96%)=48m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 672 sp(0.61%)=15m=> A.Phát+A.Thi bế lệch+phạm sp.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia+nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.