Ngày: | 23-12-09 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91223 – 015 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Sữa tắm dê ngọc trai trái tim 500gr (in mẫu) |
Ngày đặt | 23-12-09 |
Ngày yêu cầu giao | 27-12-09 |
Ngày đồng ý giao | 27-12-09 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0150 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 17 |
Chiều dài khổ in (mm) | 18 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ quá hạn: có
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 183mm
Bước in đề nghị: 178mm/1 bộ.
Vấn đề nhũ:
Khổ đề nghị: 80mm
Bước in đề nghị: 170mm/1 bộ.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: 5 màu + 2 màu, file mới, bảng nhũ mới, dao bế mới.
Đánh mẫu nên không làm dao bế.
1. In:
Máy 5 màu: Lót trắng + Đỏ pha (Việt My) + 3 màu góc.
Máy 2 màu: Xám pha + Đỏ pha.
2. Ép nhũ -> Cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:hung
2. NGÀY CHỤP:25-12-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17,5 x19 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 tam polymer vang
Đồng ý xuất.
Ngày 26/12/2009, phòng máy nhận hộp dụng cụ
Đã có bảng nhũ.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:15h30-16h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :in mau
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:170mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:hung
2. NGÀY CHỤP:29-12-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vang
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17,5 x19 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 2 tam polymer vang
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:15h20……..15h40 vệ sinh máy +xuống bảng nhủ
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):15h40……….16h40 lên bảng nhủ và lên giấy vỗ bài chỉnh nhủ
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;16h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h10
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : loại 2
10. BƯỚC BE: 171
11. BƯỚC NHỦ :165mm
12. NHIỆT ĐỘ :140
PTT này đã hoàn thành.