PTT: TKI – Sữa tắm Whitening Body Lotion [23-12-2009]

Ngày: 23-12-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91223-0013

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tuấn Khải
Tên hàng TKI – Sữa tắm Whitening Body Lotion [23-12-2009]
Ngày đặt 23-12-2009
Ngày yêu cầu giao 5-1-2010
Ngày đồng ý giao 5-1-2010
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 53
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Ép nhũ vàng
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 7.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: TKI – Sữa tắm Whitening Body Lotion [23-12-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ quá hạn: có

  2. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:Phong – đạt
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK

    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, bảng nhũ cũ, khuôn bế cũ.
    1. In: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Ép nhũ -> Bế thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 7,300 bộ -> in 7,300 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ 14.8 cm ( Khổ in đề nghị : 142mm )
    * Dài = 847 m ( Bước in đề nghị : 116mm/1 bộ )

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = nhũ vàng ( tồn kho )
    * Khổ = 10.5cm dùng cho bản ép lớn ; 5.5cm dùng cho bản ép nhỏ
    * Dài = 329 m / khổ 10.5cm , và 146 m / khổ 5.5cm ( Vấn đề nhũ: Khổ đề nghị: Bản lớn: 105mm Bảng nhỏ: 55mm ; Bước in đề nghị: Bản lớn : 45mm Bảng nhỏ: 20mm )

  5. PTKThanh nói:

    Sơn xem và chỉnh lại giúp chị mục [13] trong PHI : ghi không ép nhũ

  6. PTKThanh nói:

    Ngày 31/12/2009 , phòng máy nhận hộp dụng cụ

  7. VNTPhuong nói:

    đã giao hộp sản xuất cho A.Đức

  8. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:21h-22h[5 lo]
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:22h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:23h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:23h-23h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :23h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:116mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-1.700b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  9. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:13H00……..14H00 PHỤ MÁY 5 NÀU

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):14H00………15H00 LÊN BẢNG NHỦ VÀ LÊN GIẤY VỖ BÀI CANH CỈNH NHỦ

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;15H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0BN

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5.200BN

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ

    10. BƯỚC BE:117
    11. BƯỚC NHỦ :3cm
    12. NHIỆT ĐỘ : 120

  10. LTPhong nói:

    1. ép lần 1 : chủ nhỏ

  11. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:19H00……..19H30 vệ sinh máy +xuống bảng nhủ :19h30……..20h00 lên dao :20h00……..20h30 lên giấy vỗ bài

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):20h30………21h30 lên bảng nhủ và canh chỉnh nhủ :21h30………….22h00 đợi anh tùng vào xem bảng nhủ và anh tung lên lấy bảng nhủ : [ DO BẢNG NHỦ ĐƯA XUỐNG ÉP SAI VỚI MẪU ] :22H00……….22H40 xuống bảng nhủ và lên bảng nhủ +chỉnh nhủ

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;22h40

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0BN

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2.800BN

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ

    10. BƯỚC BE:117
    11. BƯỚC NHỦ :55
    12. NHIỆT ĐỘ : 140

  12. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO;000

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:2h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:35

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;2800BN

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:7600BN

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ

    10. BƯỚC BE:117
    11. BƯỚC NHỦ :55
    12. NHIỆT ĐỘ : 140

  13. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:116mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :1.700—7300b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  14. * comment trên cho ngày thứ 2 /11-1-2010

  15. TDLong nói:

    sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:Phong – đạt
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK

    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  16. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 13/01/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 7.500 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 7.500 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Đức in 1.700 bộ: Không hư
    + Trung in 5.800 bộ: không hư
    b. BẾ + ÉP NHỦ HƯ: không hư
    + Phong bế 2.800 bộ: không hư
    + Khanh bế 4.700 bộ: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Khanh.

Trả lời