| Ngày: | 11/03/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200311-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Calcium F 100ml |
| Ngày đặt | 11/03/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 04/04/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 04/04/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng cuốn cuộn dạng 2. – Số lượng mỗi cuộn: 3,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- TNAnh trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- TNAnh trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- TVSon trong PTT: DTY- Colidox-plus 50gam_úm gia cầm_04
- NVTam trong PTT: DNN – Thẻ da simili Livinginn
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 14/12/2025 ĐẾN 20/12/2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị : 118mm
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2,625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in : 10,000 sp / 4 sp => 2,500 bước x 0.267 = 668 m
– Khấu hao 5%: 500 sp / 4sp=> 125 bước x 0.267 = 33 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn kHo :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1,000 m
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn kHo :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1,000 m
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1,000 m.
– SL thu hồi về kho: 210 m – 3 m(đầu cuối cuộn) = 207 m.
– SL sx thực tế : 800 m – 10 m (khấu hao NCC)
= 790 m => 2,958 bước => 11,832 sp
KIỂM NGÀY:09/04/2020
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:790m /267mm/2.958b/4sp=11.832 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.832 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.470 sp(Giao: 11.450 sp)+KH:20 sp(0.17%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 362 sp (3.06%)=24m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 362 sp (3.06%)=24m=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 200413
Ngày GH: 13 / 04 / 2020
SL : 11.450 sp
PSS này đã hoàn thành.