| Ngày: | 11/03/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200311-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.V 100ml_03 |
| Ngày đặt | 11/03/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 04/04/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 04/04/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 200,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TVSon trong PTT: LLE – Lady Soft 250ml_11
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, khuôn bế cũ – sử dụng khuôn bế KDO Label KTV-KTG 100ml_151205.
1. In: 4 màu góc + UV bóng (bảng cũ có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị : 223mm
– Bước in đề nghị: 248mm/8sp.
– Dài đề nghị: 6,200 + 124 = 6,324 m ( 25,500 bước in )
Trong Đó Gồm:
– SL in: 200,000 sp/8sp => 25,000 bước x 0.248 = 6,200 m
– Khấu hao 2% : 4,000 sp/8sp => 500 bước x 0.248 = 124 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 223 mm
+ Dài : 7,000 m
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 223 mm
+ Dài : 4 cuộn x 2,000 m + 1 cuộn 200 m (tồn kho) = 8,200 m
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 8,200 m.
– SL thu hồi về kho: 1,720 m – 10 m (đầu cuối cuộn) = 1,700 m.
– SL sx thực tế : 6,480 m => 26,129 bước => 209,032 sp
KIỂM NGÀY:11/04/2020
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp: 6.480m /248mm/26.129b/8sp=209.032 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 209.032 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 206.000 sp(Giao:205.900 sp)+KH:100 sp(0.05%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.032 sp (1.45%)=94m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 3.032 sp (1.45%)=94m=> A.Hiền VB+in+bế hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
Số PGH: 200413
Ngày GH: 13 / 04 / 2020
SL : 205.900 sp
PSS này đã hoàn thành.