Ngày: | 16/03/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200316-004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Trypano-Forte _XK_Oman |
Ngày đặt | 16/03/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 23/03/2020 |
Ngày đồng ý giao | 23/03/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ in đề nghị: 146mm
– Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
– Dài đề nghị: 223 + 11 = 234 m ( 875 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 10,000 sp / 12 sp =>833 bước x 0.267 = 223 m
– Khấu hao 5% : 500 sp / 12 sp => 42 bước x 0.267 = 11 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn kHo :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 234 m
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn kHo :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1 cuộn x 1,000 m
SL tồn lại của PTT trước: 780 sp=17m.
Hủy thông tin trên, sử dụng thông tin NVL này do còn sản phẩm tồn kho:
* Thông tin NVL :
1. Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ in đề nghị: 146mm
– Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
– Dài đề nghị: 206 + 11 = 217m ( 811 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 10,000 sp – 780 sp = 9,220 sp / 12 sp =>769 bước x 0.267 = 206 m
– Khấu hao 5% : 500 sp / 12 sp => 42 bước x 0.267 = 11 m
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 1,000 m.
++ SL thu hồi về kho: 730 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 727 m.
+++ SL sx thực tế : 270 m => 1,011 bước => 12,132 sp.
KIỂM NGÀY:20/03/2020
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:270m /267mm/1.011b/12sp=12.132 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.132 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.020 sp+ Tồn cũ: 780 sp(Giao: 10.000 sp) + KH: 800 sp (6.59%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.112 sp (17.41%)=47m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 2.112 sp (17.41%)=47m=>A.Hiền VB+in hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia + nối cuộn.
Số PGH: 200325
Ngày GH: 24/03/2020
SL: 10.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.