| Ngày: | 16/03/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200316-005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanstapen 100ml_XK_ Kuwait_01 |
| Ngày đặt | 16/03/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 23/03/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 23/03/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 5.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500 sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Spectinomycin 5% 100ml_03
- TNAnh trong PTT: DTY – Spectinomycin 5% 100ml_03
- TNAnh trong PTT: DTY – Spectinomycin 5% 100ml_03
- TNAnh trong PTT: DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – AD3EC Hydrovit 100ml_XK_Bangladesh KSB_01
- TNAnh trong PTT: DTY – AD3EC Hydrovit 100ml_XK_Bangladesh KSB_01
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Cam nhạt sọc pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL
1. Decal:
– Loại vật tư : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 334 + 10 = 344 m ( 1,288 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 5,000 sp / 4sp => 1,250 bước x 0.267 = 334 m
– Khấu hao 3% : 150 sp / 4 sp => 38 bước x 0.267= 10 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 344 m
Đã kiểm tra PTT: 200316-001 –> 005.
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn Kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1 cuộn x 500 m
* NVL thu hồi sau sx:
1. Decan LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Tổng SL giao sx: 1,000 m.
++ SL thu hồi về kho: 80 m – 3 m (đầu cuối cuộn) = 77 m.
+++ SL sx thực tế : 420 m => 1,573 bước => 6,292 sp.
KIỂM NGÀY:20/03/2020
– Khách hàng đăt: 5.000 sp.
– VP cung cấp:420m /267mm/1.573b/4sp=6.292 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 6.292 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.340 sp(Giao: 5.000 sp) + KH: 340 sp (5.40%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 952 sp (15.13%)=64m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 952 sp (15.13%)=64m=>A.Hiền VB+in hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 200325
Ngày GH: 24/03/2020
SL: 5.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.