Ngày: | 27/03/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200327-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 500ml_06 |
Ngày đặt | 27/03/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 06/04/2020 |
Ngày đồng ý giao | 06/04/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 145 mm _ MS 139 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 63 mm _ MS 56 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh dương |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Khách hàng lấy đúng số lượng. -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. -Số lượng : 6.000 sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
SL tồn lại MT của PTT trước: 570 sp=38m.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng.
* Nhãn trước:
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
* Nhãn sau: Đỏ pha + Xanh nội dung pha + Xám pha + Đen mã vạch + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ xanh (nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
–Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
* NHÃN TRƯỚC:
– Khổ đề nghị: 158mm.
– Bước in đề nghị: 67mm/1sp.
– Dài đề nghị: 3,312 + 168 = 3,480 m ( 51,930 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 50,000 sp – 570 sp = 49,430 sp / 1 sp => 49,430 bước x 0.067 = 3,312 m
– Khấu hao 5%: 2,500 sp / 1 sp => 2,500 bước x 0.067 = 168 m
* NHÃN SAU:
– Khổ đề nghị: 151mm.
– Bước in đề nghị: 60mm/1sp.
– Dài đề nghị: 3,000 + 150 = 3,150 m ( 52,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 50,000 sp / 1 sp => 50,000 bước x 0.060 = 3,000 m
– Khấu hao 5%: 2,500 sp / 1 sp => 2,500 bước x 0.060 = 150 m
2.Nhũ:
– Loại vật tư: Nhũ Xanh (SL 25/369) – LMH
– SL in: 52,500 bước in
– Khổ đề nghị: 70mm.
– Bước in đề nghị: 30mm/1sp
– Dài : 1,575 m
* Sử dụng decan LTC – CRYSTAL CLEAR BOPP 50 TC thay thế cho decan UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 do UPM hết hàng.
** Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
* Nhãn trước:
– Đặt mới : LTC – CRYSTAL CLEAR BOPP 50 TC
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 3,518 m
* Nhãn sau:
– Đặt mới : LTC – CRYSTAL CLEAR BOPP 50 TC
+ Khổ : 151 mm
+ Dài :3,150 m
2. Nhũ:
– Tồn Kho : Nhũ Xanh (SL 25/369)– LMH
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 244 m
* Sử dụng decan LTC – CRYSTAL CLEAR BOPP 50 TC thay thế cho decan UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 do UPM hết hàng.
** Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal :
* Nhãn trước:
– Đặt mới : LTC – CRYSTAL CLEAR BOPP 50 TC
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 1 cuộn x 970 m + 1 cuộn x 980 m + 2 cuộn x 995 m = 3,940 m (khổ 160 mm).
* Nhãn sau:
– Đặt mới : LTC – CRYSTAL CLEAR BOPP 50 TC
+ Khổ : 151 mm
+ Dài :4 cuộn x 995 m = 3,980 m (khổ 150 mm).
2. Nhũ:
– Tồn Kho : Nhũ Xanh (SL 25/369)– LMH
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 2 cây x 122 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :67mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 52,500b(MT lan 1 + 2)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :60mm
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 52,500b(MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1. Decan UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
+ Tổng SL giao sx: 4,377 m.
++ SL thu hồi về kho: 403 m – 9 m (đầu cuối cuộn) = 391 m.
+++ SL sx thực tế : 3,537 m => 52,800 bước => 52,800 sp.
**NHÃN SAU:
+ Tổng SL giao sx: 3,980 m.
++ SL thu hồi về kho: 812 m – 12 m (đầu cuối cuộn) = 800 m.
+++ SL sx thực tế : 3,168 m => 52,800 bước => 52,800 sp.
KIỂM NGÀY:02/04/2020
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp:3.537m /67mm/52.800b/1sp=52.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.410 sp+ Tồn cũ : 570 sp(Giao: 51.950 sp)+KH:30 sp(0.05%) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.390 sp (2.63%)=93m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 520 sp (0.98%)=35m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 870 sp(1.65%)=58m=> Tăng ép nhũ bụi+thiếu áp lực+ bế mất+phạm sp.
-Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:02/04/2020
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp:3.168m /60mm/52.800b/1sp=52.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.980 sp(Giao: 51.950 sp)+KH:30 sp(0.05%) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 820 sp (1.55%)=49m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 640 sp (1.21%)=38m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 180 sp(0.34%)=11m=> Tăng bế lệch+phạm sp.
-Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 200402
Ngày GH: 03 / 04 / 2020
SL : 51.950 bộ
– PSS này đã hoàn thành.