Ngày 25/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
6h |
7h30 |
1.5 |
0% |
|
– |
02 | Phạm Văn Đức |
7h30 |
12h |
4.5 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
69% |
10.600 b/sp |
332 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h 20h50 |
19h30 24h |
4.7 |
19h30 |
20h50 |
1.3 |
78% |
15.000 b/sp |
466 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
13h 0h |
17h 6h |
10 |
|
|
|
100% |
16.500 b/sp |
512 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
62% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
10.525 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
328 m2/ca |
Đức tăng ca đứng máy từ 7h30-12h
Kỷ tăng ca đứng máy từ 13h-17h
Kim Nhựt