Ngày 25/12/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
10.600 b/2sp |
236 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
1h15 4h30 |
4h 6h |
4.25 |
0h 4h |
1h15 4h30 |
1.75 |
71% |
4200b/sp 4200b/2sp |
117 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
43% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
8.450 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
88 m2/ca |
Ca 1 và ca 2 không báo cáo
Kim Nhựt
KThanh, Day co phai la ly do hang be bi don lai?