| Ngày: | 10/04/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200410-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Dược Thiên Phú |
| Tên hàng | DTP – Intimax_Decal trong tẩy trong_05 |
| Ngày đặt | 10/04/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 21/04/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 21/04/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan trong tẩy trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 161 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 72 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Chiều quấn cuộn: dạng 01 -Số lượng: 3,000sp/cuộn -Đóng gói như Lesgo của LLE. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Dâu_10
- TVSon trong PTT: DTY – Han – Cillin – 50 100gam_03
- TVSon trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TVSon trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- TVSon trong PTT: LLE – Nhãn BVSPN Cindemac_190ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Trắng -> Xanh pha.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
– b>Loại vật tư: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
– Khổ đề nghị: 164 mm
– Bước in đề nghị: 165 mm/2sp.
– Dài đề nghị: 1,650 + 83 = 1,733 m ( 10,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 20,000 sp / 2 sp => 10,000 bước x 0.165 = 1,650 m
– Khấu hao 5%: 1,000 sp / 2 sp => 500 bước x 0.165 = 83 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ : 164 mm.
+ Dài : 1,733 m.
Đã kiểm tra PTT: 200410-001 và 002.
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Khổ : 164 mm.
+ Dài : 1 cuộn x 2,000 m + 1 cuộn x ??? m (tồn kho)
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:17
5.BƯỚC IN :165m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Tổng SL giao sx: 2,200 m
++ SL thu hồi về kho: 451 m – 6 m (đầu cuối cuộn) = 445 m.
+++ SL sx thực tế : 1,749 m => 10,600 bước => 21,200 sp.
KIỂM NGÀY:23/04/2020
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1,749m /165mm/10.600b/2sp=21.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.490 sp(Giao: 20.450 sp) + KH:40 sp (0.19%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 710 sp (3.35%)=58m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 490 sp (2.31%)=40m=> Mong VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 220 sp(1.04%)=18=> A.Phát+A.Thi bế mất sp.
– Mong kiểm + nối cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 200506
Ngày GH: 06/05/2020
SL: 20.450 sp.
PSS này đã hoàn thành.