Ngày 26/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h 9h30 |
7h30 12h |
4 |
7h30 |
9h30 |
2 |
67% |
2000b/sp 7500b/2sp |
260 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
13h |
1 |
17h |
18h |
1 |
50% |
3.000 b/2sp |
79 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
22h30 |
4.5 |
22h30 |
24h |
1.5 |
75% |
10.500 b/2sp |
276 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h40 |
6h |
5.4 |
13h 0h |
17h 0h40 |
4.6 |
54% |
10.500 b/bộ |
474 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
16.250 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
272 m2/ca |
Kỷ tăng ca đứng máy từ 13h-17h
Kim Nhựt