Ngày 26/12/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Văn Phát |
6h |
9h |
3 |
|
|
|
100% |
1.200 b/2sp |
20 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
13h30 |
18h |
4.5 |
12h |
13h30 |
1.5 |
75% |
11.100 b/sp |
345 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
9h 18h 21h |
12h 19h 24h |
7 |
19h |
21h |
2 |
78% |
8700b/sp 9200b/2sp |
425 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
15.800 b/sp |
491 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
88% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
14.100 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
320 m2/ca |
Kim Nhựt