PTT: AVCO – New Image

Ngày: 28-12-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91228 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Công Ty AVCO Việt Nam
Tên hàng AVCO –  New Image
Ngày đặt 28-12-2009
Ngày yêu cầu giao 08-01-2010
Ngày đồng ý giao 08-01-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan nhựa đục  Avery
Mã số NCC và NVL BW 0227
Chiều rộng khổ in (mm) 103
Chiều dài khổ in (mm) 220
Số màu ghép [1-4]
Số màu đơn [0-5] không
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 2 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 5.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Tâm duyệt màu sắc, được phép cộng 10%.

Đường kính tối đa 220mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 5mm, 2 biên mỗi bên 5mm.

Đề nghị đặt vật tư khổ cuộn tối đa: 113 mm [vì máy mã vạch của khách khổ 115cm].

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT: AVCO – New Image

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.

  2. Son Tran Van nói:

    PTT số 91228 – 001 và PTT số 91228 – 002 in chung bảng.
    Vấn đề khổ giấy:
    Khổ đề nghị: 222mm.
    Bước in đề nghị: 224mm/2 sp.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5,500 sp -> in 5,500 bước x 1 sp / 1 loại x 2 loại ghép in chung ( New Image , New Image_ô vàng )
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 22.2 cm ( Khổ đề nghị: 222mm. )
    * Dài = 1,232 m ( Bước in đề nghị: 224mm/2 sp. )
    Trong đó , vật tư tồn :
    – Khổ 22.2 cm 01 cuộn x 230 m
    – Khổ 22.6 cm 01 cuộn x 360 m -> sau khi bế sẽ chia cuộn = 22.2 cm

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: In 2 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In:
    Lần 1: Cam + Đen.
    Lần 2: Xanh lá + Xanh dương.
    2. Bế -> chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.

  5. PTKThanh nói:

    Đề nghị chụp bảng máy 2 màu.

  6. Son Tran Van nói:

    Đã có dao bế.

  7. PTKThanh nói:

    Ngày 06/1/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ

  8. NHHung nói:

    *Ngày 6/1/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :19h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:20mm
    8. BƯỚC IN:224mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :4.800b—–>5.700b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:máy 2 màu lần 1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp

  9. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:20mm
    8. BƯỚC IN:224mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :2.000-4.800b2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:máy 2 màu lần 1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp

  10. NHHung nói:

    *Ngày7/1/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:20mm
    8. BƯỚC IN:224mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :4.000b—–>5.700b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:máy 2 màu lần 2
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp

  11. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:20mm
    8. BƯỚC IN:224mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00b-4.000b2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:máy 2 màu lần 2
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Phong – đạt
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: xanh lá pha + xanh dương pha+ cam pha + K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  13. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 13/01/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.500 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.500 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Đức in (máy 2 màu) 5.500 sp: Không hư
    b. BẾ HƯ: + Phong bế 5.500 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.

Trả lời