Ngày: | 16/04/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200416-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – LABSEPS 500ml_01 |
Ngày đặt |
16/04/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 25/04/2020 |
Ngày đồng ý giao | 25/04/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán băng keo |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 19,500 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung. – Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: dạng 01. – Số lượng: 2,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG ĐEN), dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo thường, bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ đề nghị: 112mm
– Bước in đề nghị: 164mm/1sp.
– Dài đề nghị: 3,198 + 160 =3,358 m ( 20,475 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 19,500 sp/1 sp => 19,500 bước x 0.164 = 3,198 m
– Khấu hao 5%: 975 sp / 1 sp => 975 bước x 0.164= 160 m
2. Băng Keo :
– Băng keo thường – ( TUP )
– Bước in : 7.875 bước in
– Khổ : 108 mm
– Dài : 3,358 m
Đã kiểm tra.
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 112 mm
+ Dài : 3,358 m
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 112 mm
+ Dài : 2 cuộn x 2,000 m + + 1 cuộn x 360 m + 1 cuộn x 360 m (tồn kho) = 4,720 m.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :164m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 20,500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 200429
Ngày GH: 23 / 04 / 2020
SL: 20.350 sp.
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC50 P RP 74 PET30
+ Tổng SL giao sx: 4,720 m
++ SL thu hồi về kho: 1,326 m – 12 m (đầu cuối cuộn) = 1,314 m.
+++ SL sx thực tế : 3,394 m => 20,700 bước => 20,700 sp.
KIỂM NGÀY:21/04/2020
– Khách hàng đăt: 19.500 sp.
– VP cung cấp:3.394m /164mm/20.700b/1sp=20.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 20.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.375 sp(Giao: 20.350 sp) + KH: 25 sp (0.12%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 325 sp (1.57%)=53m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 325 sp (1.57%)=53m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– A.Hiền+Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.