| Ngày: | 07/05/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200507-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – Skynest đường phèn 70ml |
| Ngày đặt | 07/05/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 19/05/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 19/05/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn. – Hướng quấn cuộn dạng: 02. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Dâu_10
- TVSon trong PTT: DTY – Han – Cillin – 50 100gam_03
- TVSon trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TVSon trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- TVSon trong PTT: LLE – Nhãn BVSPN Cindemac_190ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In: Lót trắng + Vàng pha + Đỏ pha + Xanh góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1. Decal:
– Loại vật tư : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị : 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 2,067 + 103 = 2,170 m ( 8,750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 50,000 sp /6 sp =>8,333 bước x 0.248 = 2.067 m
– Khấu hao 5% : 2,500 sp /6 sp => 417 bước x 0.248 = 103 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 2.000 m
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 3.000 m
Dùng Chung : INV – Đông trùng hạ thảo Fuhina 70ml
*Giao NVL cho Sx:
1. Decal:
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 3.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m + 1.000 m )
Dùng Chung : INV – Đông trùng hạ thảo Fuhina 70ml
* Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Tổng SL giao sx: 5.000 m
+ SL thu hồi về kho: 2.700 m
+ SL sx thực tế : 2.300 m => 9.274 bước => 55.644 sp
KIỂM NGÀY:18/05/2020
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.300m /248mm/9.274b/6sp=55.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.644 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 54.050 sp(Giao:54.000 sp) + KH: 50 sp (0.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.594 sp (2.86%)=66m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.402 sp (2.52%)=58m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 192 sp(0.34%)=8m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia +nối cuộn.
Số PGH: 200521
Ngày GH: 22/05/2020
SL: 54.000 sp.
PSS này đã hoàn thành .