Ngày: | 08/05/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 200508-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 500ml_06 |
Ngày đặt | 08/05/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 16/05/2020 |
Ngày đồng ý giao | 16/05/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 145 mm _ MS 139 mm |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 63 mm _ MS 56 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh dương |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Khách hàng lấy đúng số lượng. -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. -Số lượng: 6.000 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng.
* Nhãn trước:
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
* Nhãn sau: Đỏ pha + Xanh nội dung pha + Xám pha + Đen mã vạch + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ xanh (nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
–Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
* NHÃN TRƯỚC:
– Khổ đề nghị: 158mm.
– Bước in đề nghị: 67mm/1sp.
– Dài đề nghị: 3,350 + 168 = 3,518 m ( 52,500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 50,000 sp/1 sp => 50,000 bước x 0.067 = 3,350 m
– Khấu hao 5%: 2,500 sp / 1 sp => 2,500 bước x 0.067 = 168 m
* NHÃN SAU:
– Khổ đề nghị: 151mm.
– Bước in đề nghị: 60mm/1sp.
– Dài đề nghị: 3,000 + 120 = 3,120 m ( 52.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 50,000 sp / 1 sp => 50,000 bước x 0.060 = 3,000 m
– Khấu hao 4%: 2.000 sp / 1 sp => 2.000 bước x 0.060 = 120 m
2.Nhũ:
– Loại vật tư: Nhũ Xanh (SL 25/369) – LMH
– SL in: 52,500 bước in
– Khổ đề nghị: 70mm.
– Bước in đề nghị: 30mm/1sp
– Dài : 1,575 m
* Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
++ Nhãn Trước:
– Đặt mới :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ DÀi : 4.000 m
++ Nhãn Sau:
– Đặt mới :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+ DÀi : 3,000 m
– Tồn kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+ Dài : 600 m
2. Nhũ:
– Tồn Kho : Nhũ Xanh (SL 25/369)– LMH
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 244 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
++ Nhãn Trước:
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ DÀi : 4.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m / cuộn )
– Tồn kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 158 mm
+ Dài : 600 m
+Số cuộn : 01
++ Nhãn Sau:
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+ DÀi : 2.985 m
+Số cuộn : 02 ( 1.990 m / cuộn + 995 m / cuộn )
– Tồn kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 151 mm
+ Dài : 600 m
+Số cuộn : 01
2. Nhũ:
– Tồn Kho : Nhũ Xanh (SL 25/369)– LMH
+ Khổ : 610 mm
+ Dài : 244 m
+Số cuộn : 02 ( 122 m/ cuộn )
SL tồn lại MS của PTT trước: 300 sp=18m.
Số PGH: 200512
Ngày GH: 15/05/2020
SL: 24.000 bộ.
Số PGH: 200513
Ngày GH: 16/05/2020
SL: 28.100 bộ.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :67m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 53,000b (MT) lan 1 +2
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :60m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 52,200b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*Thu hồi NVL sau sản xuất:
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
***NHÃN TRƯỚC :
+ Tổng SL giao sx: 4.600 m ( khổ 158 mm )
+ SL thu hồi về kho: 1.029 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.020 m
+ SL sx thực tế : 3.571 m => 53.300 bước => 53.300 sp
***NHÃN SAU :
+ Tổng SL giao sx: 3.585 m ( khổ 151 mm )
+ SL thu hồi về kho: 441 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 432 m
+ SL sx thực tế : 3.144 m => 52.400 bước => 52.400 sp
KIỂM NGÀY:14/05/2020
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ Nhãn trước
– VP cung cấp:3.571m /67mm/53.300b/1sp=53.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.380 sp(Giao: 52.100 sp) + KH: 280 sp (0.53%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 920 sp (1.72%)=62m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 530 sp (0.99%)=36m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 390 sp (0.73%)=26m=> Tăng bế ép nhũ bụi+ thiếu áp lực.
– A.Hùng+Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:14/05/2020
– Khách hàng đăt: 50.000 bộ Nhãn sau
– VP cung cấp:3.144m /60mm/52.400b/1sp=52.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.900 sp+ Tồn cũ: 300 sp(Giao: 52.100 sp) + KH: 100 sp (0.19%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 500 sp (0.95%)=30m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 320 sp (0.61%)=19m=> A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 180 sp (0.34%)=11m=> A.Thi bế nhăn +xé rách sp+mất sp.
– A.Hùng+Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.